Từ điển Thiều Chửu
戳 - trạc/sác
① Ðâm. Lấy dao đâm gọi là trạc. Cũng đọc là chữ sác.

Từ điển Trần Văn Chánh
戳 - trạc/sác
① Dí, ấn, day, đâm, chọc: 一戳就破 Chọc một cái là thủng ngay; 用手指頭戳了一下 Lấy đầu ngón tay ấn một cái; ② (đph) Trặc, sái, sái xương, sái gân: 打球戳傷了手 Chơi bóng bị sái tay; ③(đph) Dựng dậy, dựng lên: 把棍子戳起來 Dựng cái gậy lên; ④ (khn) Con dấu: 蓋戳子 Đóng dấu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
戳 - sác
Dùng vật bén nhọn mà đâm — Giết hại bằng vũ khí nhọn.


戳記 - sác kí ||